Trang chủGOODY • IST
add
Goodyear Lastikleri TAS
Giá đóng cửa hôm trước
16,95 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,73 ₺ - 17,08 ₺
Phạm vi một năm
13,93 ₺ - 27,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T TRY
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,86 T | -28,38% |
Chi phí hoạt động | 652,84 Tr | 36,96% |
Thu nhập ròng | -344,58 Tr | -289,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,09 | -364,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -105,60 Tr | -114,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 857,75 Tr | 66,29% |
Tổng tài sản | 12,93 T | 48,39% |
Tổng nợ | 9,40 T | 37,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -344,58 Tr | -289,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 275,51 Tr | 439,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,73 Tr | 54,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,28 Tr | -158,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,04 Tr | -16,12% |
Dòng tiền tự do | -497,99 Tr | -33,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.433