Trang chủGPAR3 • BVMF
add
Companhia Celg de Participacoes Celgpar
Giá đóng cửa hôm trước
27,50 R$
Phạm vi một năm
31,40 R$ - 47,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T BRL
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
48,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,58 Tr | 8,70% |
Chi phí hoạt động | 20,36 Tr | 87,02% |
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -66,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,65 | -69,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,15 Tr | -142,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 204,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,93 Tr | 5,53% |
Tổng tài sản | 824,88 Tr | 5,48% |
Tổng nợ | 56,40 Tr | 2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -66,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 Tr | -74,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -867,00 N | -110,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | -38,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -669,00 N | -105,21% |
Dòng tiền tự do | -10,32 Tr | -617,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
190