Trang chủGPP • WSE
add
Grupa Pracuj SA
Giá đóng cửa hôm trước
56,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
56,70 zł - 58,50 zł
Phạm vi một năm
49,80 zł - 70,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T PLN
Số lượng trung bình
23,07 N
Tỷ số P/E
21,48
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,95 Tr | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 35,66 Tr | 18,91% |
Thu nhập ròng | 60,59 Tr | 22,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,40 | 14,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | 28,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,70 Tr | 11,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,29 Tr | 0,95% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -5,73% |
Tổng nợ | 627,72 Tr | -11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,59 Tr | 22,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,78 Tr | -25,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,92 Tr | -2,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,85 Tr | -19,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,00 Tr | -107,69% |
Dòng tiền tự do | -97,40 Tr | -197,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.100