Trang chủGQC • CVE
add
Goldquest Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 747,61 N | 24,54% |
Thu nhập ròng | -638,44 N | -1,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -826,86 N | -36,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,67 Tr | -22,09% |
Tổng tài sản | 7,96 Tr | -20,97% |
Tổng nợ | 273,13 N | 40,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -638,44 N | -1,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -687,37 N | -34,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,60 N | 1.778,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -668,77 N | -30,20% |
Dòng tiền tự do | -573,43 N | -112,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web