Trang chủGR1T • LON
add
Grit Real Estate Income Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 GBX
Phạm vi một năm
10,00 GBX - 22,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
50,94 Tr GBP
Số lượng trung bình
13,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,66 Tr | 17,98% |
Chi phí hoạt động | 6,73 Tr | 5,81% |
Thu nhập ròng | -32,98 Tr | -132,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -176,76 | -97,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,29 Tr | 16,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,81 Tr | 70,47% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 16,16% |
Tổng nợ | 697,08 Tr | 21,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,98 Tr | -132,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,41 Tr | -41,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | -162,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 880,00 N | 106,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 Tr | 462,28% |
Dòng tiền tự do | -3,91 Tr | -195,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
140