Trang chủGRAL • BIT
add
Grifal SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 €
Phạm vi một năm
1,60 € - 2,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,47 N
Tỷ số P/E
37,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,54 Tr | -1,21% |
Chi phí hoạt động | 4,29 Tr | 12,75% |
Thu nhập ròng | 105,72 N | -62,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | -62,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | -15,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | 110,64% |
Tổng tài sản | 57,59 Tr | 6,95% |
Tổng nợ | 39,04 Tr | 9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,72 N | -62,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,65 N | -107,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | 32,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | -217,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,83 Tr | -1.736,87% |
Dòng tiền tự do | -432,87 N | 57,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
185