Trang chủGRAO3 • BVMF
add
Humberg Agribrasil Cmrc E Exp De Grs Sa
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,05 Tr | -30,27% |
Chi phí hoạt động | 11,50 Tr | -47,55% |
Thu nhập ròng | 928,00 N | -89,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | -85,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,90 Tr | -46,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 132,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,19 Tr | -67,25% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 36,78% |
Tổng nợ | 871,95 Tr | 47,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 928,00 N | -89,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,73 Tr | -127,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -544,00 N | -455,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,46 Tr | 145,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,81 Tr | -106,78% |
Dòng tiền tự do | -55,98 Tr | -125,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web