Trang chủGRAT • CVE
add
Gratomic Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
186,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 402,87 N | 73,57% |
Thu nhập ròng | -461,59 N | -82,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -434,19 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | -2,35 N | -102,16% |
Tổng tài sản | 27,13 Tr | 0,41% |
Tổng nợ | 7,10 Tr | 94,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -461,59 N | -82,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,72 N | 68,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,35 N | 105,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,37 N | -535,04% |
Dòng tiền tự do | 65,37 N | -80,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web