Trang chủGRB • CVE
add
Greenbriar Sustainable Living Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 1,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 532,17 N | 33,66% |
Thu nhập ròng | -968,44 N | -124,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | 4,53% |
Tổng tài sản | 23,57 Tr | 18,28% |
Tổng nợ | 15,55 Tr | 44,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -968,44 N | -124,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -452,22 N | -832,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,25 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 475,55 N | 425,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,08 N | 107,21% |
Dòng tiền tự do | -281,60 N | -182,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web