Trang chủGRBM • CNSX
add
Green Bridge Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
107,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 720,04 N | 670,07% |
Thu nhập ròng | -601,11 N | -540,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | 73,30% |
Tổng tài sản | 4,27 Tr | 140,92% |
Tổng nợ | 316,57 N | -27,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -601,11 N | -540,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -678,28 N | -147,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -499,30 N | -349,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,52 Tr | 214,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 Tr | 124,15% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | -956,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web