Trang chủGREAVESCOT • NSE
add
Greaves Cotton Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
248,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
235,50 ₹ - 257,70 ₹
Phạm vi một năm
112,05 ₹ - 319,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
55,35 T INR
Số lượng trung bình
17,66 Tr
Tỷ số P/E
75,65
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,05 T | -2,94% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 13,11% |
Thu nhập ròng | 32,20 Tr | 101,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 101,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,40 Tr | -48,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 891,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | -57,33% |
Tổng tài sản | 24,55 T | -7,52% |
Tổng nợ | 8,80 T | -13,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,20 Tr | 101,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Greaves Cotton Ltd. is an Indian conglomerate engineering company that manufactures clean technology powertrain products for petrol, diesel and CNG engines and heavy equipment. The company is traded on the National Stock Exchange of India and the Bombay Stock Exchange.
The company had 200 distributors, a total of 8,000 retail stores and 20,000 mechanics present all over India in October 2023. Wikipedia
Ngày thành lập
1859
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.712