Trang chủGRIO • LON
add
Ground Rents Income Fund PLC
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
30,31 GBX - 30,31 GBX
Phạm vi một năm
19,40 GBX - 35,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
29,00 Tr GBP
Số lượng trung bình
170,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 Tr | 16,99% |
Chi phí hoạt động | 793,89 N | 54,42% |
Thu nhập ròng | -4,85 Tr | -141,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -292,56 | -106,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 Tr | 244,86% |
Tổng tài sản | 79,59 Tr | -27,94% |
Tổng nợ | 23,10 Tr | -4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,85 Tr | -141,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 451,85 N | 2.683,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,84 N | -136,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -857,86 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,85 N | -700,12% |
Dòng tiền tự do | 161,46 N | -38,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4