Trang chủGRMHF • OTCMKTS
add
Greentown Management Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,97 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 834,82 Tr | 7,79% |
Chi phí hoạt động | 149,41 Tr | 7,87% |
Thu nhập ròng | 250,59 Tr | 5,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,02 | -1,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,33 Tr | 5,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | -17,10% |
Tổng tài sản | 7,33 T | 7,46% |
Tổng nợ | 3,69 T | 14,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,59 Tr | 5,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,74 Tr | -86,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,78 Tr | 185,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,82 Tr | -23,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,84 Tr | -82,07% |
Dòng tiền tự do | 196,39 Tr | 4,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2.382