Trang chủGRX • WSE
add
GreenX Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,85 zł - 1,89 zł
Phạm vi một năm
1,63 zł - 3,05 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
201,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
544,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,89 N | 36,91% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 13,62% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -22,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 N | 10,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | -20,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,20 Tr | -17,08% |
Tổng tài sản | 17,21 Tr | -4,08% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | -7,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -22,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -804,02 N | -29,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,58 N | 59,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,17 N | -102,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | -135,20% |
Dòng tiền tự do | -807,66 N | -53,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web