Trang chủGSCU • LON
add
Great Southern Copper PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,00 GBX - 4,10 GBX
Phạm vi một năm
1,00 GBX - 4,35 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,98 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 387,00 N | 19,26% |
Thu nhập ròng | -503,50 N | -67,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -386,75 N | -19,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,00 N | 28,86% |
Tổng tài sản | 4,10 Tr | 19,01% |
Tổng nợ | 168,00 N | -52,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -503,50 N | -67,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -390,00 N | -66,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,00 N | 9,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 528,00 N | 81,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,50 N | 80,39% |
Dòng tiền tự do | -388,38 N | 2,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
10