Trang chủGSFI • TLV
add
Gan Shmuel Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.042,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.019,00 ILA - 3.077,00 ILA
Phạm vi một năm
1.730,00 ILA - 4.099,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
480,97 Tr ILS
Số lượng trung bình
24,02 N
Tỷ số P/E
2,66
Tỷ lệ cổ tức
4,68%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,89 Tr | 25,69% |
Chi phí hoạt động | 10,00 Tr | 11,86% |
Thu nhập ròng | 10,22 Tr | 3.365,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,29 | 2.705,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,77 Tr | 175,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,81 Tr | 178,43% |
Tổng tài sản | 242,87 Tr | 13,89% |
Tổng nợ | 74,56 Tr | -11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,22 Tr | 3.365,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,00 Tr | -62,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | -3,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,04 Tr | 65,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | -336,30% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | -115,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
525