Trang chủGSIT • NASDAQ
add
GSI Technology, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
3,21 $
Mức chênh lệch một ngày
2,82 $ - 3,19 $
Phạm vi một năm
1,88 $ - 6,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,93 Tr USD
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,55 Tr | -20,29% |
Chi phí hoạt động | 7,19 Tr | -0,35% |
Thu nhập ròng | -5,46 Tr | -34,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,96 | -68,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,07 Tr | -31,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,36 Tr | -27,50% |
Tổng tài sản | 47,39 Tr | -10,75% |
Tổng nợ | 14,11 Tr | 82,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,46 Tr | -34,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,48 Tr | -35,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | -102,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,00 N | -49,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,41 Tr | -56,52% |
Dòng tiền tự do | -1,33 Tr | -67,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
148