Trang chủGSP • CVE
add
Gensource Potash Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
119,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 483,47 N | -3,01% |
Thu nhập ròng | -547,05 N | 7,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -482,75 N | 0,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,95 N | -96,70% |
Tổng tài sản | 23,51 Tr | -8,68% |
Tổng nợ | 11,98 Tr | 23,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -547,05 N | 7,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,25 N | 83,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 N | 96,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,47 N | -102,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,90 N | -110,69% |
Dòng tiền tự do | 89,11 N | 167,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4