Trang chủGSR • BIT
add
G Rent SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 €
Mức chênh lệch một ngày
0,43 € - 0,43 €
Phạm vi một năm
0,33 € - 0,73 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 Tr EUR
Số lượng trung bình
32,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,60 N | -38,44% |
Chi phí hoạt động | 184,17 N | -30,04% |
Thu nhập ròng | -236,18 N | 20,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -149,86 | -29,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -189,97 N | 23,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,31 N | -84,31% |
Tổng tài sản | 1,79 Tr | -47,25% |
Tổng nợ | 1,69 Tr | -27,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -268,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -236,18 N | 20,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,76 N | 3,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,83 N | 26,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,00 | 99,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,64 N | 11,17% |
Dòng tiền tự do | -122,28 N | 26,95% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1