Trang chủGSS • CVE
add
Gossan Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,80 N
Tỷ số P/E
13,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 105,61 N | 0,98% |
Thu nhập ròng | -137,46 N | -43,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,58 N | -40,47% |
Tổng tài sản | 700,72 N | 21,99% |
Tổng nợ | 150,75 N | -5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 549,97 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,46 N | -43,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,10 N | 73,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,10 N | -53,48% |
Dòng tiền tự do | -135,65 N | -101,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4