Trang chủGSTEEL • BKK
add
G Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 ฿
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -50,40% |
Chi phí hoạt động | 94,96 Tr | -9,38% |
Thu nhập ròng | -261,91 Tr | -31,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,51 | -164,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -251,52 Tr | -782,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,75 Tr | -36,97% |
Tổng tài sản | 8,32 T | -8,67% |
Tổng nợ | 7,29 T | 8,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -261,91 Tr | -31,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -607,40 Tr | -442,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,58 Tr | -171,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 961,16 Tr | 1.134,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 248,12 Tr | 446,26% |
Dòng tiền tự do | -224,63 Tr | -243,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
666