Trang chủGT • CVE
add
GT Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
257,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | -13,86% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 33,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,95 Tr | -20,97% |
Tổng tài sản | 10,50 Tr | -19,98% |
Tổng nợ | 640,46 N | -55,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 33,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | 8,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,78 N | -52,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,83 Tr | 7,78% |
Dòng tiền tự do | -1,94 Tr | -3,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6