Trang chủGTSI • IDX
add
GTS Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
40,00 Rp - 41,00 Rp
Phạm vi một năm
22,00 Rp - 52,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
648,58 T IDR
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
8,37
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,43 Tr | 141,54% |
Chi phí hoạt động | 957,86 N | -64,43% |
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | 306,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,28 | 185,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,57 Tr | 343,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,72 Tr | 0,54% |
Tổng tài sản | 112,89 Tr | 8,96% |
Tổng nợ | 46,18 Tr | 8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | 306,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,87 Tr | 378,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,80 N | 97,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,00 | 99,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,84 Tr | 2.940,03% |
Dòng tiền tự do | 4,87 Tr | 153,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
36