Trang chủGUF • CVE
add
Gulf & Pacific Equities Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 Tr | 3,08% |
Chi phí hoạt động | 205,28 N | 6,51% |
Thu nhập ròng | 133,20 N | 401,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,39 | 386,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 520,94 N | 2,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,70 N | -82,04% |
Tổng tài sản | 51,24 Tr | -1,39% |
Tổng nợ | 29,08 Tr | -4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,20 N | 401,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 647,58 N | -29,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 N | 99,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -568,25 N | 1,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,03 N | 114,93% |
Dòng tiền tự do | 217,75 N | -56,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web