Trang chủGUOCO • KLSE
add
GuocoLand (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,64 RM - 0,66 RM
Phạm vi một năm
0,64 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
462,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
133,02 N
Tỷ số P/E
8,51
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,53 Tr | 13,31% |
Chi phí hoạt động | 15,82 Tr | -1,89% |
Thu nhập ròng | 7,86 Tr | 48,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | 30,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,01 Tr | 50,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,23 Tr | -22,02% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 0,41% |
Tổng nợ | 724,46 Tr | -4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 669,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,86 Tr | 48,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,46 Tr | -59,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,37 Tr | 1.077,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,83 Tr | 56,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,00 Tr | -36,12% |
Dòng tiền tự do | 49,52 Tr | -61,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
200