Trang chủGVCT • LON
add
Guinness VCT PLC
Giá đóng cửa hôm trước
94,50 GBX
Phạm vi một năm
91,50 GBX - 94,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,98 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,53 N | 44.010,80% |
Chi phí hoạt động | 89,93 N | 21,10% |
Thu nhập ròng | 31,97 N | 142,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,18 | -99,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,10 N | -98,28% |
Tổng tài sản | 7,61 Tr | 72,90% |
Tổng nợ | 97,82 N | -29,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,97 N | 142,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,33 N | -0,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -978,53 N | 47,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 925,36 N | -5,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,51 N | 88,92% |
Dòng tiền tự do | 2,25 N | 104,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web