Trang chủGVXXF • OTCMKTS
add
GoviEx Uranium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
261,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,66 Tr | -29,92% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | 59,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 Tr | 29,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 Tr | -35,18% |
Tổng tài sản | 6,50 Tr | -91,17% |
Tổng nợ | 1,36 Tr | 35,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 812,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | 59,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,81 Tr | 15,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 Tr | 19,63% |
Dòng tiền tự do | -1,86 Tr | 6,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39