Trang chủGXX • CVE
add
Gold Basin Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 474,04 N | 2,08% |
Thu nhập ròng | -478,94 N | -3,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,46 N | -93,56% |
Tổng tài sản | 21,24 Tr | 7,38% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | 1.460,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -478,94 N | -3,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 510,77 N | 219,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -785,60 N | -45,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,52 N | -87,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,63 N | -434,41% |
Dòng tiền tự do | -663,64 N | 27,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web