Trang chủGZCO • IDX
add
PT Gozco Plantations Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
108,00 Rp - 110,00 Rp
Phạm vi một năm
72,00 Rp - 137,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
648,00 T IDR
Số lượng trung bình
50,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,83 T | -23,84% |
Chi phí hoạt động | 26,66 T | 9,33% |
Thu nhập ròng | 18,47 T | -59,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,12 | -47,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,63 T | -26,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,28 T | 114,10% |
Tổng tài sản | 2,17 NT | 25,48% |
Tổng nợ | 998,88 T | 76,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,47 T | -59,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,49 T | 107,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,31 T | -24,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,57 T | -3,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,61 T | 330,85% |
Dòng tiền tự do | 50,45 T | 115,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.029