Trang chủH2A • ETR
add
H2APEX Group SCA
Giá đóng cửa hôm trước
4,84 €
Mức chênh lệch một ngày
4,98 € - 4,98 €
Phạm vi một năm
4,04 € - 6,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
180,34 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,73 Tr | 452,75% |
Chi phí hoạt động | 5,53 Tr | -11,26% |
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | 15,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,97 | 84,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,91 Tr | 20,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,37 Tr | -61,66% |
Tổng tài sản | 103,60 Tr | -12,92% |
Tổng nợ | 64,44 Tr | 26,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | 15,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
143