Trang chủHAGA3 • BVMF
add
Haga SA Industria e Comercio
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,09 R$ - 2,26 R$
Phạm vi một năm
1,75 R$ - 3,24 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,65 Tr BRL
Số lượng trung bình
1,35 N
Tỷ số P/E
6,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,80 Tr | 15,87% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | -2,06% |
Thu nhập ròng | 772,24 N | 1.337,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | 1.169,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 546,63 N | 449,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,05 Tr | 10,26% |
Tổng tài sản | 65,90 Tr | 10,58% |
Tổng nợ | 117,17 Tr | 1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -51,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 772,24 N | 1.337,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,25 N | -109,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,55 N | 67,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -272,80 N | -116,69% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | -531,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web