Trang chủHAILY • KLSE
add
Haily Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
93,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
661,73 N
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,83 Tr | 1,61% |
Chi phí hoạt động | 4,83 Tr | 21,43% |
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | 4,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 2,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 Tr | 9,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,16 Tr | 16,91% |
Tổng tài sản | 213,00 Tr | 10,29% |
Tổng nợ | 113,89 Tr | 4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | 4,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 482,00 N | 77,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,00 N | 92,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -356,00 N | -129,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,00 N | 93,83% |
Dòng tiền tự do | -368,12 N | 81,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
97