Trang chủHAIN • NASDAQ
add
Hain Celestial Group Inc
5,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,43 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,32 $
Mức chênh lệch một ngày
5,28 $ - 5,66 $
Phạm vi một năm
4,47 $ - 11,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
489,75 Tr USD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,60 Tr | -7,16% |
Chi phí hoạt động | 73,51 Tr | -7,10% |
Thu nhập ròng | -19,66 Tr | -89,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,98 | -104,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,90 Tr | -2,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,86 Tr | 26,71% |
Tổng tài sản | 2,13 T | -3,70% |
Tổng nợ | 1,17 T | -5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 963,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,66 Tr | -89,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,79 Tr | -176,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,31 Tr | 211,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,20 Tr | 76,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,55 Tr | 116,88% |
Dòng tiền tự do | 6,80 Tr | -79,32% |
Giới thiệu
The Hain Celestial Group, Inc. is an international food and personal-care company based in the United States. Its products include natural foods and organic personal-care items. Founded in 1993 as Hain Food Group, it changed its name to Hain Celestial Group after merging with Celestial Seasonings in 2000. It is publicly traded on the NASDAQ with brands that include Ella's Kitchen, Frank Cooper's, and Linda McCartney Foods. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Nhân viên
2.786