Trang chủHAMP • ICE
add
Hampidjan hf
Giá đóng cửa hôm trước
109,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
109,50 kr - 111,00 kr
Phạm vi một năm
101,50 kr - 151,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
69,64 T ISK
Số lượng trung bình
589,78 N
Tỷ số P/E
46,08
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,98 Tr | 5,32% |
Chi phí hoạt động | -10,93 Tr | 19,21% |
Thu nhập ròng | 4,52 Tr | 1.501,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 1.405,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,63 Tr | 1,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,89 Tr | -19,45% |
Tổng tài sản | 509,49 Tr | 3,98% |
Tổng nợ | 236,26 Tr | 7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 260,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,52 Tr | 1.501,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,01 Tr | 492,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,13 Tr | -21,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,93 Tr | -468,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 Tr | 47,38% |
Dòng tiền tự do | -8,80 Tr | -413,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
1.941