Trang chủHANDAL • KLSE
add
Handal Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,055 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
22,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -88,95 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,89 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,00 N | — |
Tổng tài sản | 107,32 Tr | — |
Tổng nợ | 85,90 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,49 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
27