Trang chủHAPV3 • BVMF
add
Hapvida Participacoes e Investimentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,35 R$ - 2,40 R$
Phạm vi một năm
2,10 R$ - 4,75 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,02 T BRL
Số lượng trung bình
95,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -0,70% |
Chi phí hoạt động | 492,96 Tr | 6,76% |
Thu nhập ròng | -81,26 Tr | 16,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,75 | 15,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 736,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 857,01 Tr | 15,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,40 T | 36,30% |
Tổng tài sản | 73,87 T | -1,21% |
Tổng nợ | 25,18 T | -1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,26 Tr | 16,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 708,90 Tr | -10,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 513,12 Tr | -4,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 T | 6,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,28 Tr | -28,50% |
Dòng tiền tự do | 696,58 Tr | 54,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
66.000