Trang chủHARISON • KLSE
add
Harrisons Holdings (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,48 RM - 1,49 RM
Phạm vi một năm
1,45 RM - 2,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
506,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
206,99 N
Tỷ số P/E
9,30
Tỷ lệ cổ tức
6,76%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 540,63 Tr | -3,33% |
Chi phí hoạt động | 46,04 Tr | 5,25% |
Thu nhập ròng | 8,78 Tr | -31,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | -29,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,73 Tr | -25,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,68 Tr | -7,06% |
Tổng tài sản | 924,12 Tr | 6,11% |
Tổng nợ | 468,99 Tr | 7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,78 Tr | -31,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,00 N | -102,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,29 Tr | 116,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,48 Tr | 9,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,96 Tr | 178,28% |
Dòng tiền tự do | -4,93 Tr | -579,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
1.900