Trang chủHATHWAY • NSE
add
Hathway Cable and Datacom Limited
Giá đóng cửa hôm trước
14,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,82 ₹ - 15,21 ₹
Phạm vi một năm
14,10 ₹ - 27,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,64 T INR
Số lượng trung bình
4,70 Tr
Tỷ số P/E
29,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,11 T | 1,30% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | -3,53% |
Thu nhập ròng | 136,70 Tr | -38,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -39,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 667,25 Tr | 4,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,28 T | 14,69% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,70 Tr | -38,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Nhân viên
566