Trang chủHATM • IDX
add
Habco Trans Maritima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
270,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
264,00 Rp - 270,00 Rp
Phạm vi một năm
210,00 Rp - 360,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 NT IDR
Số lượng trung bình
34,53 Tr
Tỷ số P/E
9,79
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,87 T | 42,99% |
Chi phí hoạt động | 10,22 T | 75,85% |
Thu nhập ròng | 41,59 T | -3,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,23 | -32,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,19 T | 4,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,75 T | 263,72% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | 29,33% |
Tổng nợ | 289,72 T | 81,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 955,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,59 T | -3,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,98 T | -6,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,98 T | 45,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,03 T | 1.700,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,03 T | 1.723,39% |
Dòng tiền tự do | 13,03 T | -13,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
36