Trang chủHBFGF • OTCMKTS
add
Happy Belly Food Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 Tr | 68,73% |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | 51,31% |
Thu nhập ròng | -160,10 N | 67,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,30 | 80,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,58 N | 266,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 Tr | 129,63% |
Tổng tài sản | 9,20 Tr | 40,50% |
Tổng nợ | 6,66 Tr | 3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,10 N | 67,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,68 N | 62,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,37 N | -231,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,74 N | -109,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -491,79 N | -1.039,72% |
Dòng tiền tự do | -381,79 N | -38,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web