Trang chủHBGLOB • KLSE
add
HB Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,075 RM - 0,080 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
62,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
770,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,90 Tr | -2,23% |
Chi phí hoạt động | 3,92 Tr | -21,17% |
Thu nhập ròng | -414,00 N | 91,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,19 | 90,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,00 N | 99,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 49,27% |
Tổng tài sản | 213,88 Tr | -16,48% |
Tổng nợ | 59,24 Tr | -9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -414,00 N | 91,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | 130,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 242,00 N | -53,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 315,00 N | -31,67% |
Dòng tiền tự do | -1,75 Tr | 17,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
498