Trang chủHBK • CVE
add
Highbank Resources Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Số lượng trung bình
12,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,59 N | -24,28% |
Thu nhập ròng | -159,48 N | 61,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,57 N | 24,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 N | -86,41% |
Tổng tài sản | 372,27 N | -2,85% |
Tổng nợ | 12,99 Tr | 7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,48 N | 61,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,50 N | 25,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,50 N | 1,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 998,00 | 113,71% |
Dòng tiền tự do | -23,98 N | 78,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web