Trang chủHBTS5 • BVMF
add
Companhia Habitasul de Participacoes Preference Shares Class A
Giá đóng cửa hôm trước
28,78 R$
Phạm vi một năm
27,19 R$ - 45,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
262,87 Tr BRL
Số lượng trung bình
87,00
Tỷ số P/E
1,46
Tỷ lệ cổ tức
10,56%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,66 Tr | 95,08% |
Chi phí hoạt động | 18,22 Tr | -3,12% |
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | -169,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,09 | -135,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,34 Tr | 11,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,39 Tr | -39,40% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 11,04% |
Tổng nợ | 896,76 Tr | 7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 673,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | -169,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,11 Tr | 74,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,42 Tr | 56,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,59 Tr | 2,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,28 Tr | 84,16% |
Dòng tiền tự do | -27,27 Tr | 0,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
194