Trang chủHCU • CVE
add
Horizon Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,30 Tr | 79,18% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | -7,07% |
Thu nhập ròng | -33,26 Tr | -721,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -627,29 | -358,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,02 Tr | 104,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,24 Tr | -0,54% |
Tổng tài sản | 518,58 Tr | -1,30% |
Tổng nợ | 565,62 Tr | 15,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -47,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,26 Tr | -721,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,86 Tr | 665,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,96 Tr | -1.153,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 Tr | 44,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -804,00 N | 81,96% |
Dòng tiền tự do | 3,68 Tr | -35,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1