Trang chủHDC • JSE
add
Hudaco Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.999,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
19.800,00 ZAC - 20.984,00 ZAC
Phạm vi một năm
15.650,00 ZAC - 22.870,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T ZAR
Số lượng trung bình
11,92 N
Tỷ số P/E
10,22
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | -6,28% |
Chi phí hoạt động | 530,00 Tr | 2,51% |
Thu nhập ròng | 111,50 Tr | -15,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | -10,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,50 Tr | -9,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,00 Tr | 50,00% |
Tổng tài sản | 6,37 T | 1,40% |
Tổng nợ | 2,94 T | -3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,50 Tr | -15,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,50 Tr | 401,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 Tr | 8,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,00 Tr | -89,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,50 Tr | 71,75% |
Dòng tiền tự do | 140,25 Tr | -4,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1891
Trang web
Nhân viên
3.635