Trang chủHEGROUP • KLSE
add
He Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,53 RM
Phạm vi một năm
0,31 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
215,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
699,29 N
Tỷ số P/E
9,42
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,90 Tr | -25,36% |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | 23,77% |
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | 32,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | 77,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,57 Tr | 22,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,36 Tr | 200,93% |
Tổng tài sản | 130,17 Tr | 29,13% |
Tổng nợ | 71,65 Tr | -6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | 32,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 388,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,21 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,56 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -631,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
55