Trang chủHELI • IDX
add
Jaya Trishindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
238,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
226,00 Rp - 238,00 Rp
Phạm vi một năm
112,00 Rp - 740,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
191,56 T IDR
Số lượng trung bình
313,69 N
Tỷ số P/E
12,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,38 T | 79,46% |
Chi phí hoạt động | -2,55 T | -186,12% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | 439,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | 289,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,60 T | 199,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 T | 98,88% |
Tổng tài sản | 202,07 T | 4,82% |
Tổng nợ | 143,34 T | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 832,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | 439,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,02 T | -7,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 T | -120,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -841,16 Tr | 95,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 T | -180,38% |
Dòng tiền tự do | 2,81 T | -87,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3