Trang chủHEXCARE • KLSE
add
Hextar Healthcare Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
202,88 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,43 Tr | -33,17% |
Chi phí hoạt động | 4,36 Tr | -29,15% |
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | 58,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,34 | 38,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -409,22 N | 90,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,10 Tr | -45,94% |
Tổng tài sản | 591,34 Tr | -6,08% |
Tổng nợ | 36,83 Tr | -12,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 554,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | 58,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,06 Tr | -1.060,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 Tr | 111,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,68 Tr | 3.554,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,76 Tr | 41,46% |
Dòng tiền tự do | -21,35 Tr | -63,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
806