Trang chủHFBL • NASDAQ
add
Home Federal Bancorp, Inc. of Louisiana Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
12,62 $
Mức chênh lệch một ngày
12,70 $ - 12,70 $
Phạm vi một năm
10,60 $ - 14,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,77 Tr USD
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
11,79
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,95 Tr | -13,43% |
Chi phí hoạt động | 3,85 Tr | -3,90% |
Thu nhập ròng | 941,00 N | -22,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,01 | -10,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,04 Tr | 362,31% |
Tổng tài sản | 628,40 Tr | -5,16% |
Tổng nợ | 574,14 Tr | -6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 941,00 N | -22,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 871,00 N | -64,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,62 Tr | 191,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,40 Tr | -5.994,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,10 Tr | 138,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80