Trang chủHFR • ASX
add
Highfield Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
145,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | 61,18% |
Thu nhập ròng | -3,09 Tr | -96,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,49 Tr | -61,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,26 Tr | -53,01% |
Tổng tài sản | 203,49 Tr | 7,23% |
Tổng nợ | 69,04 Tr | 89,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,09 Tr | -96,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 Tr | 21,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | 58,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 Tr | -82,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 Tr | -260,26% |
Dòng tiền tự do | -3,72 Tr | 3,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
27